Đọc nhanh: 盐皮质类固醇 (diêm bì chất loại cố thuần). Ý nghĩa là: mineralocorticoid (ví dụ: aldosterone).
Ý nghĩa của 盐皮质类固醇 khi là Danh từ
✪ mineralocorticoid (ví dụ: aldosterone)
mineralocorticoid (e.g. aldosterone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐皮质类固醇
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 这张 桌子 的 材质 很 坚固
- Chất liệu của cái bàn này rất chắc chắn.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盐皮质类固醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐皮质类固醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
皮›
盐›
类›
质›
醇›