Đọc nhanh: 的真 (đích chân). Ý nghĩa là: đích thực; đích xác. Ví dụ : - 紧急关头我算把你们的真面目都看清了 Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.. - 天蝎座是个有仇必报的真小人 Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo. - 在奋斗中感悟到人生的真谛。 trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.
Ý nghĩa của 的真 khi là Phó từ
✪ đích thực; đích xác
的确;确实;逼真
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 在 奋斗 中 感悟到 人生 的 真谛
- trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
- 我们 得 确认 这 封信 的 真实性
- Chúng ta cần xác định tính xác thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的真
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 啊 ? 这是 真的 吗 ?
- Ủa? Đây là thật sao?
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 真的 好 尴尬 呀
- Thật sự rất bối rối.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 老红 的 花朵 真 鲜艳
- Bông hoa màu đỏ sẫm thật tươi đẹp.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 她 真的 爱 你
- Cô ấy thật sự yêu bạn ư?
- 我 的 爱 是 真的
- Tình yêu của em là thật.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
真›