Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
白
bái
Bạch
Bộ
Màu trắng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 白 (Bạch)
白
Bái|Bó
Bạch
百
Bǎi|Bó|Mò
Bá, Bách, Mạch
皂
Zào
Tạo
皃
Mào
Mạo
的
Dē|De|Dī|Dí|Dì
đích, để
皅
pā
皆
Jiē
Giai
皇
Huáng|Wǎng
Hoàng
皈
Guī
Quy
皋
Gāo|Gū|Háo
Cao, Hao
皎
Jiǎo
Hiệu, Hạo, Kiểu
皑
ái
Ngai
皒
é
皓
Hào|Huī
Cáo, Cảo, Hạo
皕
Bì
Bức
皖
Huàn|Wǎn
Hoàn, Hoán, Hoãn
皙
Xī
Tích
皚
ái
Ngai
皤
Pán|Pó
Bà
皦
Jiǎo
Kiểu