Đọc nhanh: 的证 (đích chứng). Ý nghĩa là: căn cứ chính xác; căn cứ xác thực. Ví dụ : - 该证人作了伪证,她提供的证据不可信。 Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.. - 该证人作了伪证,她提供的证据不可信。 Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.. - 该证人作了伪证,她提供的证据不可信。 Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 的证 khi là Danh từ
✪ căn cứ chính xác; căn cứ xác thực
确凿的证据
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的证
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 他 见证 了 科学 的 进步
- Anh ấy đã chứng kiến sự tiến bộ của khoa học.
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 我 的 身份证 不见 了
- Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.
- 确切 的 保证
- bảo đảm chắc chắn.
- 你 的 保证 一文不值
- Lời nói của bạn là vô giá trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
证›