• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:đại 大 (+5 nét)
  • Pinyin: Fèn
  • Âm hán việt: Phấn
  • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱大田
  • Thương hiệt:KW (大田)
  • Bảng mã:U+594B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 奋

  • Cách viết khác

    𡘊 𥂙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 奋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phấn). Bộ đại (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : Tinh thần phấn chấn, Phấn khởi, Vung tay hô lớn Chi tiết hơn...

Phấn

Từ điển phổ thông

  • 1. chim dang cánh bay
  • 2. hăng say, ráng sức, phấn khích

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Phấn chấn, phấn khởi

- Tinh thần phấn chấn

- Phấn khởi

* ② Giơ lên, vung

- Vung tay hô lớn