Đọc nhanh: 真的 (chân đích). Ý nghĩa là: có thật không; thật á; thật sự ư, quả thật; thật sự; đúng vậy; thật. Ví dụ : - 莫非真的戒酒了? Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?. - 这事真的发生了? Việc này thật sự đã xảy ra ư?. - 你真的要走吗? Bạn thật sự muốn đi không?
Ý nghĩa của 真的 khi là Phó từ
✪ có thật không; thật á; thật sự ư
强调情况确实存在
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
- 这 事 真的 发生 了 ?
- Việc này thật sự đã xảy ra ư?
- 你 真的 要 走 吗 ?
- Bạn thật sự muốn đi không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quả thật; thật sự; đúng vậy; thật
实际存在的;和客观事实一致的
- 他 的话 是 真的
- Lời anh ấy nói là thật.
- 他 的 证件 是 真的
- Giấy tờ của anh ấy là thật.
- 我 的 爱 是 真的
- Tình yêu của em là thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 真的
✪ Chủ ngữ+ 真的+ Động từ/ Tính từ
ai đó thật sự...
- 他 真的 走 了
- Anh ấy thật sự đã đi rồi ư?
- 她 真的 爱 你
- Cô ấy thật sự yêu bạn ư?
✪ Chủ ngữ+ 是+ 真的
cái gì đó là thật
- 这件 事是 真的
- Chuyện này là thật.
- 这个 消息 是 真的
- Tin tức này là thật.
- 这些 照片 是 真的
- Những bức ảnh này là thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 真的 với từ khác
✪ 简直 vs 真的
"简直" đi kèm với ngữ điệu khoa trương, nói "简直是..."实际上"không nhất định hoặc không phải."是的"là ngữ điệu khẳng định, ý nghĩa của"真的是" là nhất định phải làm.
✪ 实在 vs 真的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真的
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 啊 ? 这是 真的 吗 ?
- Ủa? Đây là thật sao?
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 真的 好 尴尬 呀
- Thật sự rất bối rối.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 老红 的 花朵 真 鲜艳
- Bông hoa màu đỏ sẫm thật tươi đẹp.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 她 真的 爱 你
- Cô ấy thật sự yêu bạn ư?
- 我 的 爱 是 真的
- Tình yêu của em là thật.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
真›