Đọc nhanh: 的实 (đích thật). Ý nghĩa là: Đúng như sự thực; xác thật; chân thật.. Ví dụ : - 根据每人劳动的实际情况进行评议,决定等级。 căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.. - 现场直播大会的实况。 Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.. - 很难在这两个候选人中作选择;他们俩的实力不分上下。 Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
Ý nghĩa của 的实 khi là Tính từ
✪ Đúng như sự thực; xác thật; chân thật.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 很难 在 这 两个 候选人 中作 选择 ; 他们 俩 的 实力 不分上下
- Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
- 把握 事情 的 实质
- Nắm rõ bản chất của sự việc
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的实
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 实实在在 的 农民
- Người nông dân thật thà chất phác
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
的›