Đọc nhanh: 燕鸎 (yến anh). Ý nghĩa là: chim yến đất。鳥,形狀像家燕而較大,兩翼大部灰褐色,頸的后部有半環形的棕色斑紋,尾純白色,稍分叉。吃蝗蟲等害蟲,對農作物有益。通稱土燕。.
Ý nghĩa của 燕鸎 khi là Danh từ
✪ chim yến đất。鳥,形狀像家燕而較大,兩翼大部灰褐色,頸的后部有半環形的棕色斑紋,尾純白色,稍分叉。吃蝗蟲等害蟲,對農作物有益。通稱土燕。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕鸎
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 燕窝 可以 改善 皮肤
- Tổ yến có thể cải thiện làn da.
- 燕窝 是 名贵 的 食材
- Tổ yến là nguyên liệu quý giá.
- 燕麦 对 健康 非常 有益
- Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 燕地 的 历史悠久
- Hà Bắc có lịch sử lâu đời.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燕鸎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燕鸎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燕›