Đọc nhanh: 王爵 (vương tước). Ý nghĩa là: đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。.
Ý nghĩa của 王爵 khi là Danh từ
✪ đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王爵
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 公爵
- công tước.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王爵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王爵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爵›
王›