Đọc nhanh: 沙拉 (sa lạp). Ý nghĩa là: Salad, sa lát. Ví dụ : - 这个酸辣菜丝沙拉的做法既简单又好吃。 Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.. - 一粒放错了沙拉罐的鹰嘴豆 Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách. - 我们这个冷餐会上有20多种沙拉,请你任选一种. Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
Ý nghĩa của 沙拉 khi là Danh từ
✪ Salad, sa lát
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙拉
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 她 喜欢 吃 苦瓜 沙拉
- Cô ấy thích ăn salad mướp đắng.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 我 买 了 些 青椒 做 沙拉
- Tôi mua một ít ớt xanh để làm salad.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
沙›