• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Ưng
  • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸䧹鸟
  • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
  • Bảng mã:U+9E70
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鹰

  • Cách viết khác

    𤸰 𤼡 𨿳 𪇿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ưng). Bộ điểu (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノノノフ). Ý nghĩa là: chim cú mèo. Chi tiết hơn...

Ưng
Âm:

Ưng

Từ điển phổ thông

  • chim cú mèo