• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ty
  • Nét bút:フフフフ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:VVM (女女一)
  • Bảng mã:U+4E1D
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 丝

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢇁

Ý nghĩa của từ 丝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ty). Bộ Nhất (+4 nét). Tổng 5 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: sợi tơ. Chi tiết hơn...

Ty
Âm:

Ty

Từ điển phổ thông

  • sợi tơ