Đọc nhanh: 穆沙拉夫 (mục sa lạp phu). Ý nghĩa là: Pervez Musharraf (1943-), tướng lĩnh và chính trị gia Pakistan, tổng thống 2001-2008.
Ý nghĩa của 穆沙拉夫 khi là Danh từ
✪ Pervez Musharraf (1943-), tướng lĩnh và chính trị gia Pakistan, tổng thống 2001-2008
Pervez Musharraf (1943-), Pakistani general and politician, president 2001-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆沙拉夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穆沙拉夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穆沙拉夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
拉›
沙›
穆›