蔬菜沙拉 shūcài shālā

Từ hán việt: 【sơ thái sa lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蔬菜沙拉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ thái sa lạp). Ý nghĩa là: Salad rau củ. Ví dụ : - 。 Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蔬菜沙拉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蔬菜沙拉 khi là Danh từ

Salad rau củ

Ví dụ:
  • - 准备 zhǔnbèi zuò 一道 yīdào 新鲜 xīnxiān de 蔬菜 shūcài 沙拉 shālà

    - Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜沙拉

  • - 喜欢 xǐhuan 蔬菜 shūcài

    - Tôi không thích ăn rau.

  • - 哥哥 gēge 掺果 cànguǒ zuò 水果 shuǐguǒ 沙拉 shālà

    - Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - duō chī 蔬菜 shūcài 帮助 bāngzhù 防癌 fángái

    - Ăn nhiều rau có thể giúp phòng chống ung thư.

  • - 我们 wǒmen 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 蔬菜 shūcài

    - Chúng tôi đã trồng nhiều rau củ.

  • - jiù xiàng 奥威尔 àowēiěr de shū 还有 háiyǒu 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài 三明治 sānmíngzhì

    - Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.

  • - 芥菜 jiècài shì 一种 yīzhǒng 蔬菜 shūcài

    - Cải canh là một loại rau cải.

  • - 韭菜 jiǔcài shì 常见 chángjiàn de 蔬菜 shūcài

    - Hẹ là một loại rau phổ biến.

  • - 我要 wǒyào 买些 mǎixiē 罐头 guàntou 水果 shuǐguǒ 蔬菜 shūcài

    - Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.

  • - 菜市场 càishìchǎng 供应 gōngyìng 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài

    - Chợ rau cung cấp rau tươi.

  • - 蔬菜 shūcài 露天 lùtiān 堆放 duīfàng

    - Rau củ chất ngoài trời.

  • - 蔬菜 shūcài lǎo le 不再 bùzài 脆嫩 cuìnèn

    - Rau bị nấu quá chín không còn giòn.

  • - yòng 水煮 shuǐzhǔ 蔬菜 shūcài

    - Dùng nước để luộc rau.

  • - dǐng 讨厌 tǎoyàn chī 蔬菜 shūcài

    - Anh ấy cực kỳ ghét ăn rau.

  • - 蔬菜 shūcài ròu 一起 yìqǐ 搅拌 jiǎobàn

    - Rau và thịt trộn chung với nhau.

  • - 农民 nóngmín men 种植 zhòngzhí le 各种 gèzhǒng 蔬菜 shūcài

    - Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.

  • - 这种 zhèzhǒng 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种植 zhòngzhí 蔬菜 shūcài

    - Chất đất này phù hợp trồng rau.

  • - 准备 zhǔnbèi zuò 一道 yīdào 新鲜 xīnxiān de 蔬菜 shūcài 沙拉 shālà

    - Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.

  • - 这个 zhègè 酸辣 suānlà 菜丝 càisī 沙拉 shālà de 做法 zuòfǎ 简单 jiǎndān yòu 好吃 hǎochī

    - Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔬菜沙拉

Hình ảnh minh họa cho từ 蔬菜沙拉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔬菜沙拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Shū , Shǔ , Xū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNMU (廿弓一山)
    • Bảng mã:U+852C
    • Tần suất sử dụng:Cao