Đọc nhanh: 塔克拉玛干沙漠 (tháp khắc lạp mã can sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Taklamakan, Tân Cương.
✪ Sa mạc Taklamakan, Tân Cương
Taklamakan Desert, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔克拉玛干沙漠
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 沙漠 的 气候 干燥
- Khí hậu sa mạc rất khô cằn.
- 沙漠 的 气候 非常 干燥
- Khí hậu của sa mạc rất khô cằn.
- 沙漠 地方 气候 很 干燥
- Sa mạc khí hậu rất khô hanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塔克拉玛干沙漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塔克拉玛干沙漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
塔›
干›
拉›
沙›
漠›
玛›