Đọc nhanh: 撒哈拉沙漠 (tát ha lạp sa mạc). Ý nghĩa là: sa mạc Sahara.
Ý nghĩa của 撒哈拉沙漠 khi là Danh từ
✪ sa mạc Sahara
Sahara Desert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒哈拉沙漠
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒哈拉沙漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒哈拉沙漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
拉›
撒›
沙›
漠›