Đọc nhanh: 极顶 (cực đỉnh). Ý nghĩa là: Giới hạn cao nhất; đỉnh. ◇Dương Sóc 楊朔: Nhất trực ba đáo Ngọc Hoàng đính; giá nhi tiện thị Thái San đích cực đính 一直爬到玉皇頂; 這兒便是泰山的極頂 (Thái San cực đính 泰山極頂). Vô cùng; phi thường. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tại thất khứ Chu nữ sĩ chi hậu (...); tòng thử tha trụy nhập cực đính đích hoài nghi hòa bi quan 在失去周女士之後 (...); 從此他墜入極頂的懷疑和悲觀 (Truy cầu 追求; Tam)., rất đỗi.
Ý nghĩa của 极顶 khi là Danh từ
✪ Giới hạn cao nhất; đỉnh. ◇Dương Sóc 楊朔: Nhất trực ba đáo Ngọc Hoàng đính; giá nhi tiện thị Thái San đích cực đính 一直爬到玉皇頂; 這兒便是泰山的極頂 (Thái San cực đính 泰山極頂). Vô cùng; phi thường. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tại thất khứ Chu nữ sĩ chi hậu (...); tòng thử tha trụy nhập cực đính đích hoài nghi hòa bi quan 在失去周女士之後 (...); 從此他墜入極頂的懷疑和悲觀 (Truy cầu 追求; Tam).
✪ rất đỗi
程度上不能再超过的界限
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极顶
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 绝 巘 ( 极高 的 山顶 )
- tuyệt đỉnh
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极顶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极顶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm极›
顶›