Đọc nhanh: 极北朱顶雀 (cực bắc chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Redpoll Bắc Cực (Acanthis hornemanni).
Ý nghĩa của 极北朱顶雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Redpoll Bắc Cực (Acanthis hornemanni)
(bird species of China) Arctic redpoll (Acanthis hornemanni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极北朱顶雀
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 绝 巘 ( 极高 的 山顶 )
- tuyệt đỉnh
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极北朱顶雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极北朱顶雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
朱›
极›
雀›
顶›