Đọc nhanh: 顶尖级 (đỉnh tiêm cấp). Ý nghĩa là: lớp học đầu tiên, đứng đầu, tốt nhất thế giới.
Ý nghĩa của 顶尖级 khi là Danh từ
✪ lớp học đầu tiên
first class
✪ đứng đầu
top
✪ tốt nhất thế giới
world best
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶尖级
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 顶尖 大学
- trình độ đại học cao nhất.
- 顶尖人物
- người đạt trình độ cao nhất.
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 这 道菜 堪称 顶级 美食
- Món này có thể gọi là tinh hoa của ẩm thực.
- 我 和 一个 顶级 猎头 想 了 一整天
- Tôi đã dành một ngày với một săn đầu người hàng đầu mà tôi biết
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顶尖级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顶尖级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
级›
顶›