Đọc nhanh: 整个 (chỉnh cá). Ý nghĩa là: toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy. Ví dụ : - 整个事情彻底失败了。 Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.. - 整个事件被渲染得太过了。 Toàn bộ sự việc bị phóng đại quá mức.. - 整个校园都弥漫着香气。 Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
Ý nghĩa của 整个 khi là Tính từ
✪ toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy
(整个儿) 全部
- 整个 事情 彻底 失败 了
- Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.
- 整个 事件 被 渲染 得太过 了
- Toàn bộ sự việc bị phóng đại quá mức.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 整个
✪ 整个 + danh từ
cả/ toàn bộ cái gì
- 我 的 整个 世界 全塌 了
- Cả thế giới của tôi sụp đổ.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整个
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 雾气 弥漫 整个 山谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 警察 哨 了 整个 街区
- Cảnh sát tuần tra toàn bộ khu phố.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 把 钱 凑个 整儿存 起来
- gom tiền lại cho chẵn rồi cất đi.
- 他 掌握 了 整个 会议
- Anh ấy chủ trì cả cuộc họp.
- 他 想 握住 整个 局面
- Anh ấy muốn kiểm soát tình hình.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 蜡烛 的 光烛 亮 了 整个 房间
- Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.
- 闪电 照亮 了 整个 夜空
- Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 整个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 整个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
整›
kể hết; đếm hết cả
Toàn Diện
Toàn Bộ, Toàn Diện, Tổng Thể (Sự Vật Trừu Tượng)
toàn diện; toàn bộ; toàn thể
Tất Cả
Toàn Bộ
Cụ Thể
Tổng Thể
Tất Cả
toàn bộ số lượng
toàn bộ sự vật; toàn bộ tình hình
Tổng Cộng
Toàn Thể
hệ số
toàn bộ; toàn số
Tổng Cộng
Tất Cả