攴
(攵)
Phộc
Đánh khẽ
Những chữ Hán sử dụng bộ 攴 (Phộc)
-
攴
Phác, Phốc, Phộc
-
攵
Phác, Phốc, Phộc, Truy
-
收
Thu, Thâu, Thú
-
攸
Du
-
改
Cải
-
攻
Công
-
放
Phóng, Phương, Phỏng
-
政
Chinh, Chánh, Chính
-
敃
Mân, Mẫn, Phân
-
敄
-
故
Cố
-
效
Hiệu
-
敉
Mị
-
敌
địch
-
敏
Mẫn
-
救
Cứu
-
敕
Sắc
-
敖
Ngao, Ngạo
-
敗
Bại
-
敘
Tự
-
教
Giao, Giáo
-
敛
Liễm, Liệm
-
敝
Tệ
-
敞
Sưởng, Xưởng
-
敢
Cảm
-
散
Tán, Tản
-
敦
điêu, đoàn, đôi, đôn, đạo, đối, đồn, độn
-
敪
Uyết, Xuyết
-
敫
Kiểu
-
敬
Kính
-
数
Sác, Số, Sổ, Xúc
-
敲
Xao
-
整
Chỉnh
-
敵
địch
-
敷
Phu
-
數
Sác, Số, Sổ, Xúc
-
敻
Huyến, Quýnh
-
斂
Liễm, Liệm
-
斃
Tễ, Tệ