Các biến thể (Dị thể) của 弥
㳽 瀰 镾 𢏏 𢐳 𢐶 𢑀
彌
弥 là gì? 弥 (Di, My). Bộ Cung 弓 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ一フノフ丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. nước đầy. Từ ghép với 弥 : 彌漫 Tràn đầy, 仰之彌高 Ngửa lên thấy càng cao (Luận ngữ), 彌月 Trọn tháng Chi tiết hơn...
- 彌漫 Tràn đầy
- 仰之彌高 Ngửa lên thấy càng cao (Luận ngữ)
- 慾蓋彌彰 Càng nói dối càng lòi mặt gian, giấu đầu lòi đuôi.
- 故操彌約而事彌大 Cho nên nắm giữ việc chính trị càng gọn thì thành tích chính trị càng lớn (Tuân tử)
- 彌月 Trọn tháng
- 彌甥 Cháu xa