Đọc nhanh: 整洁 (chỉnh khiết). Ý nghĩa là: ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ. Ví dụ : - 她的房间很整洁。 Phòng của cô ấy rất ngăn nắp.. - 他的衣服总是很整洁。 Quần áo của anh ấy luôn rất sạch sẽ.. - 她喜欢整洁的环境。 Cô ấy thích môi trường gọn gàng.
Ý nghĩa của 整洁 khi là Tính từ
✪ ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
整齐清洁
- 她 的 房间 很 整洁
- Phòng của cô ấy rất ngăn nắp.
- 他 的 衣服 总是 很 整洁
- Quần áo của anh ấy luôn rất sạch sẽ.
- 她 喜欢 整洁 的 环境
- Cô ấy thích môi trường gọn gàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 整洁
✪ Chủ ngữ (衣着/衣物/着装/房间/街)+ (很/不+) 整洁
cái gì đó rất/ không gọn gàng
- 他 的 衣着 很 整洁
- Quần áo của anh ấy rất gọn gàng.
- 她 的 房间 不整洁
- Phòng của cô ấy không gọn gàng.
✪ 整洁+ 的+ Danh từ (服装/房间/街道/校服)
cái gì đó gọn gàng
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 她 有 一个 整洁 的 房间
- Cô ấy có một căn phòng gọn gàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整洁
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 这 间 屋子 很 整洁
- Căn phòng này rất ngăn nắp.
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 老人 绊 得 很 整洁
- Người già mặc trang phục rất gọn gàng.
- 房间 要 保持 整洁 干净
- Phòng nên được giữ gọn gàng và sạch sẽ.
- 整洁
- Ngăn nắp sạch sẽ
- 她 的 房间 不整洁
- Phòng của cô ấy không gọn gàng.
- 他 的 衣着 很 整洁
- Quần áo của anh ấy rất gọn gàng.
- 她 的 房间 很 整洁
- Phòng của cô ấy rất ngăn nắp.
- 校园环境 整洁 又 美丽
- Môi trường khuôn viên trường sạch sẽ và đẹp.
- 医院 的 环境 很 整洁
- Môi trường bệnh viện rất sạch sẽ.
- 她 喜欢 整洁 的 环境
- Cô ấy thích môi trường gọn gàng.
- 这 间 房子 整洁 而 井井有条 女主人 说 她 有 一点 洁癖
- Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
- 城 里面 的 街道 很 整洁
- Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.
- 这个 柜台 非常 干净 整洁
- Quầy này rất sạch sẽ và gọn gàng.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 坟墓 被 修缮 得 很 整洁
- Mộ được tu sửa rất gọn gàng.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 整洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 整洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm整›
洁›
mất trật tự; nhốn nha nhốn nháo; lộn xộn; bừa bộn; ngổn ngangdàn dạnbối rốichểnh choảng
bẩn thỉu và mất trật tựtrong một mớ hỗn độn
lôi thôi; lếch thếch; nhếch nhác; luộm thuộm; bừa bộn
lộn xộn; tạp nham; lung tung; hỗn độn; chung chạ; xô bồ; lang chạ; lổn ngổnbừa bộndàn dạn; lẫnchung lộnlẫn lộn
Rách, Rách Nát, Tả Tơi
rườm rà; rối rắm (lời văn)
lầy lội; bùn lầy; lầy; sình; lầm lội; sình lầyvũng bùn