Đọc nhanh: 一切 (nhất thiết). Ý nghĩa là: mọi; toàn bộ; tất cả. Ví dụ : - 人民的利益高于一切。 Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.. - 他一切都按照计划进行。 Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.. - 我相信一切都会好起来。 Tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt lên.
Ý nghĩa của 一切 khi là Đại từ
✪ mọi; toàn bộ; tất cả
全部的事物
- 人民 的 利益 高于一切
- Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 我 相信 一切 都 会 好 起来
- Tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一切
✪ 一切 + Động từ +...
tất cả...
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
✪ 一切 + Danh từ + 都/ 也 + Động từ
tất cả/ mọi... đều/ cũng
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
✪ A + 所 + Động từ + 的 + 一切
tất cả A...
- 我们 感谢 你们 所 做 的 一切
- Chúng tôi cảm ơn tất cả những gì các bạn đã làm.
- 他 所 经历 的 一切 都 很 困难
- Mọi thứ mà anh ấy đã trải qua đều rất khó khăn.
So sánh, Phân biệt 一切 với từ khác
✪ 所有 vs 一切
Cấu trúc:
- 所有(的) + Danh từ
- 一切 + Danh từ
Phạm vi:
- "所有" chỉ tất cả người hoặc vật trong một phạm vi nhất định, nhấn mạnh số lượng.
- "一切" chỉ tất cả các loại bao hàm trong một phạm vi mang ý nghĩa nhấn mạnh toàn bộ.
Từ loại:
- "所有" có thể làm định ngữ.
- "一切"có thể làm định ngữ, tân ngữ và chủ ngữ.
✪ 所有 vs 一切
- "所有" là tính từ, "一切" là tính từ và đại từ.
- Phía trước của "所有" biểu thị một phạm vi giới hạn, khi dùng làm định ngữ tu sức cho danh từ thì có thể mang "的" hoặc không mang "的".
"一切" có thể trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ mà không cần "的".
- "一切" được sử dụng để phân loại sự vật, không thể tu sức cũng không thể phân loại cho sự vật.
"所有" không có giới hạn như vậy.
- "所有" còn là một động từ và "一切" không có chức năng của động từ.
✪ 一切 vs 全部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一切
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 矮人 斧 能 砍 穿 一切
- Rìu lùn cắt xuyên qua mọi thứ.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 颂 你 一切 安好
- Chúc bạn mọi điều tốt đẹp.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 压倒一切
- áp đảo tất cả
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
切›