放肆 fàngsì

Từ hán việt: 【phóng tứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放肆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng tứ). Ý nghĩa là: nhờn; láo; suồng sã; láo xược; càn rỡ; ngang ngược; hỗn xược; vô lễ. Ví dụ : - 。 Hành động của cô ấy rất ngang ngược.. - 。 Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.. - 。 Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放肆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 放肆 khi là Tính từ

nhờn; láo; suồng sã; láo xược; càn rỡ; ngang ngược; hỗn xược; vô lễ

形容任意妄为, 毫无顾忌

Ví dụ:
  • - de 行为 xíngwéi hěn 放肆 fàngsì

    - Hành động của cô ấy rất ngang ngược.

  • - 总是 zǒngshì 放肆 fàngsì 说话 shuōhuà

    - Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.

  • - 放肆 fàngsì de 言论 yánlùn 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

  • - 不要 búyào zài 这里 zhèlǐ 放肆 fàngsì

    - Bạn đừng có hành xử ngang ngược ở đây.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 放肆

放肆 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • - 孩子 háizi men 放肆 fàngsì 打闹 dǎnào

    - Những đứa trẻ đùa nghịch một cách vô lễ.

  • - 放肆 fàngsì 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放肆

  • - 放射形 fàngshèxíng

    - hình rẻ quạt

  • - 放射形 fàngshèxíng 道路 dàolù

    - đường xá hình rẻ quạt

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 水放少 shuǐfàngshǎo le 米粥 mǐzhōu 煮成 zhǔchéng le 米饭 mǐfàn

    - Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.

  • - bèi 流放 liúfàng dào 边疆 biānjiāng

    - Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • - 放歌 fànggē 一曲 yīqǔ

    - cất cao giọng hát một khúc nhạc.

  • - 放肆 fàngsì de 言论 yánlùn 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 放肆 fàngsì 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.

  • - 不要 búyào zài 这里 zhèlǐ 放肆 fàngsì

    - Bạn đừng có hành xử ngang ngược ở đây.

  • - 孩子 háizi men 放肆 fàngsì 打闹 dǎnào

    - Những đứa trẻ đùa nghịch một cách vô lễ.

  • - de 行为 xíngwéi hěn 放肆 fàngsì

    - Hành động của cô ấy rất ngang ngược.

  • - 总是 zǒngshì 放肆 fàngsì 说话 shuōhuà

    - Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.

  • - de 言辞 yáncí 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 放肆 fàngsì

    - Lời nói của cô ấy có vẻ hơi phóng túng.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放肆

Hình ảnh minh họa cho từ 放肆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放肆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+7 nét)
    • Pinyin: Sì , Tì , Yì
    • Âm hán việt: Dị , Thích , Tứ
    • Nét bút:一丨一一一フ丶フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SILQ (尸戈中手)
    • Bảng mã:U+8086
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa