恣睢 zìsuī

Từ hán việt: 【thư tuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恣睢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thư tuy). Ý nghĩa là: làm liều; làm bậy. Ví dụ : - hung ác tàn bạo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恣睢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恣睢 khi là Động từ

làm liều; làm bậy

任意胡为

Ví dụ:
  • - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣睢

  • - 恣情 zìqíng 享乐 xiǎnglè

    - vui chơi thả cửa

  • - 文笔 wénbǐ 恣肆 zìsì

    - hành văn phóng khoáng.

  • - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

  • - 恣意 zìyì

    - tuỳ tiện

  • - 恣得 zìdé hěn

    - rất dễ chịu; dễ chịu lắm

  • - 恣情 zìqíng 欢笑 huānxiào

    - vui cười thoải mái

  • - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

  • - 骄横 jiāohéng 恣肆 zìsì

    - ngao ngược phóng túng

  • - qián 拿到 nádào 手别 shǒubié 恣情 zìqíng 胡花 húhuā

    - cầm tiền trong tay chớ tiêu sài tuỳ ý.

  • - 足球比赛 zúqiúbǐsài zhōng 恣意 zìyì 闹事 nàoshì 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 达到 dádào 愈演愈烈 yùyǎnyùliè de 地步 dìbù

    - Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恣睢

Hình ảnh minh họa cho từ 恣睢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恣睢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zì
    • Âm hán việt: Thư , Tứ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOP (戈人心)
    • Bảng mã:U+6063
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Suī
    • Âm hán việt: Huy , Thư , Tuy
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+7762
    • Tần suất sử dụng:Trung bình