Đọc nhanh: 恣睢 (thư tuy). Ý nghĩa là: làm liều; làm bậy. Ví dụ : - 暴戾恣睢 hung ác tàn bạo
Ý nghĩa của 恣睢 khi là Động từ
✪ làm liều; làm bậy
任意胡为
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣睢
- 恣情 享乐
- vui chơi thả cửa
- 文笔 恣肆
- hành văn phóng khoáng.
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
- 恣意
- tuỳ tiện
- 恣得 很
- rất dễ chịu; dễ chịu lắm
- 恣情 欢笑
- vui cười thoải mái
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 骄横 恣肆
- ngao ngược phóng túng
- 钱 拿到 手别 恣情 胡花
- cầm tiền trong tay chớ tiêu sài tuỳ ý.
- 足球比赛 中 恣意 闹事 现在 已经 达到 愈演愈烈 的 地步
- Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恣睢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恣睢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恣›
睢›