Đọc nhanh: 放炮 (phóng pháo). Ý nghĩa là: nã pháo; bắn pháo, đốt pháo, nổ; nổ mìn. Ví dụ : - 放炮开山 nổ mìn phá núi. - 车胎放炮 bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.. - 发言要慎重,不能乱放炮。 phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
Ý nghĩa của 放炮 khi là Động từ
✪ nã pháo; bắn pháo
使炮弹发射出去
✪ đốt pháo
点燃引火线,使爆竹爆炸
✪ nổ; nổ mìn
用火药爆破岩石、矿石等
- 放炮 开山
- nổ mìn phá núi
✪ nổ; nổ toạc
密闭的物体爆裂
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
✪ dập tơi bời; mắng té tát; chỉ trích
比喻发表激烈抨击的言论
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放炮
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 要 说到做到 , 不能 放空炮
- nói được làm được, không thể nói suông.
- 孩子 们 欢呼 着 燃放鞭炮
- Bọn trẻ reo hò đốt pháo.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 春节 时 放鞭炮 很 热闹
- Việc đốt pháo trong lễ hội mùa xuân rất sôi động.
- 放炮 开山
- nổ mìn phá núi
- 我们 常 放炮 庆祝
- Chúng tôi thường đốt pháo để chúc mừng.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
炮›