Đọc nhanh: 检点 (kiểm điểm). Ý nghĩa là: kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại, thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động). Ví dụ : - 检点行李。 kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.. - 这人说话失于检点。 người này nói năng không thận trọng.. - 病人对饮食要多加检点。 bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
Ý nghĩa của 检点 khi là Động từ
✪ kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại
查看符合与否
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
✪ thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)
注意约束 (自己的言语行为)
- 这 人 说话 失 于 检点
- người này nói năng không thận trọng.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
- 这 人 说话 失 于 检点
- người này nói năng không thận trọng.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›
点›