Đọc nhanh: 任意 (nhậm ý). Ý nghĩa là: tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ; mặc lòng, bất kì; không có điều kiện gì; bất kỳ. Ví dụ : - 任意行动。 Tuỳ ý hành động.. - 任意畅谈。 Nói tùy tiện.. - 任意三角形。 Tam giác bất kì.
Ý nghĩa của 任意 khi là Tính từ
✪ tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ; mặc lòng
没有拘束,不加限制,爱怎么样就怎么样
- 任意 行动
- Tuỳ ý hành động.
- 任意 畅谈
- Nói tùy tiện.
✪ bất kì; không có điều kiện gì; bất kỳ
没有任何条件的
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
So sánh, Phân biệt 任意 với từ khác
✪ 任意 vs 任性
✪ 任意 vs 随意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任意
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 任意 胡闹
- càn quấy
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 暴殄天物 ( 任意 糟蹋 东西 )
- tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
- 任意 畅谈
- Nói tùy tiện.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 你 愿意 承担责任 吗
- Bạn có muốn chịu trách nhiệm không?
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 任意 行动
- Tuỳ ý hành động.
- 我们 不能 对 这项 任务 大意
- Chúng ta không thể lơ là với nhiệm vụ này.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 她 终于 意识 到 了 自己 的 责任
- Cô ấy cuối cùng đã nhận ra trách nhiệm của mình.
- 请 以 每 一位 董事 填列 一张 董事 愿任 同意书 董事长 无须 另 填列
- Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác
- 他 愿意 服 这个 责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 任意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 任意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
意›
Tùy Tiện, Tùy
Không Kiêng Dè, Không Kiêng Nể, Vô Tội Vạ
Tùy Hứng
tự tiện; tuỳ tiện; tự nhiên
Tùy Ý
tuỳ mình; tuỳ theo lòng mìnhvừa ý; hài lòngtuỳ tâm
nhờn; láo; suồng sã; láo xược; càn rỡ; ngang ngược; hỗn xược; vô lễ
mặc ý; tuỳ tiện; tuỳ ý; mặc lòng; xam xưa
tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức
sống tạm; được chăng hay chớqua loa; sơ sài; bừa bãi; cẩu thả; qua quýt; lơ làquan hệ bất chính; tằng tịu (quan hệ nam nữ); lẹo tẹo
bừa bãi; làm liều; mặc sức; tuỳ tiệnsa đàphứaphè phỡn