Đọc nhanh: 成效 (thành hiệu). Ý nghĩa là: hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng. Ví dụ : - 这种药消灭棉蚜虫,很有成效。 Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.. - 这项工程开始显出成效。 Dự án đang bắt đầu cho thấy tác dụng.. - 我对这项计划的成效有点儿怀疑。 Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.
Ý nghĩa của 成效 khi là Danh từ
✪ hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng
收到的效果;产生的效果。
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 这项 工程 开始 显出 成效
- Dự án đang bắt đầu cho thấy tác dụng.
- 我 对 这项 计划 的 成效 有点儿 怀疑
- Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成效
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 颇 著 成效
- Tỏ ra rất hiệu quả
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 我们 辅导班 要 做 的 就是 让 你们 的 孩子 在 学习 上 有 事半功倍 的 成效
- Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.
- 她 的 教学方法 很 有 成效
- Phương pháp giảng dạy của cô ấy rất hiệu quả.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 设计 的 构成 决定 了 效果
- Cấu trúc của thiết kế quyết định hiệu quả.
- 我 对 这项 计划 的 成效 有点儿 怀疑
- Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.
- 项目 取得 了 显著 的 成效
- Dự án đạt được thành quả đáng kể.
- 这项 工程 开始 显出 成效
- Dự án đang bắt đầu cho thấy tác dụng.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
效›
Thành Tựu
Thành Tích
Thành Quả, Kết Quả
Dốc Sức, Đem Sức Lực Phục Vụ
có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm; kiến hiệu
Có Hiệu Lực
công lao và thành tích; công trạng
Công Lao
Công Hiệu
hiệu quả; kết quả
Có Hiệu Quả, Đạt Hiệu Quả
Kết Quả
Thu Hoạch
Công Năng
Hiệu Quả