Đọc nhanh: 成效卓著 (thành hiệu trác trước). Ý nghĩa là: thành tích rực rỡ; thành tựu nổi bật.
Ý nghĩa của 成效卓著 khi là Thành ngữ
✪ thành tích rực rỡ; thành tựu nổi bật
获得的成绩非常显著
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成效卓著
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 战功卓著
- chiến công lớn lao
- 她 梦想 成为 著名 歌手
- Cô ấy mộng tưởng trở thành ca sĩ nổi tiếng.
- 他 立志 成为 著名 的 老生
- Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.
- 成绩 卓然
- thành tích xuất sắc
- 功绩 卓著
- công trạng lớn lao
- 奏效 显著
- đạt hiệu quả rõ ràng.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 颇 著 成效
- Tỏ ra rất hiệu quả
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
- 功勋卓著
- công trạng to lớn
- 他 的 成绩 彰明较著
- Thành tích của anh ấy rất nổi bật.
- 她 的 教学方法 很 有 成效
- Phương pháp giảng dạy của cô ấy rất hiệu quả.
- 她 的 成绩 有 显著 的 进步
- Điểm số của cô ấy có tiến bộ rõ rệt.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 项目 取得 了 显著 的 成效
- Dự án đạt được thành quả đáng kể.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成效卓著
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成效卓著 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
成›
效›
著›