Đọc nhanh: 见效 (kiến hiệu). Ý nghĩa là: có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm; kiến hiệu. Ví dụ : - 见效快。 phát huy hiệu lực nhanh.. - 这药吃下去就见效。 Loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.
Ý nghĩa của 见效 khi là Tính từ
✪ có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm; kiến hiệu
发生效力
- 见效快
- phát huy hiệu lực nhanh.
- 这药 吃 下去 就 见效
- Loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见效
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 立 见 功效
- thấy công hiệu ngay
- 见效快
- phát huy hiệu lực nhanh.
- 迄未见效
- mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 病人 需要 连服 三剂 药 才能 见效
- Bệnh nhân cần uống liên tiếp ba liều thuốc mới có hiệu quả.
- 这药 吃 下去 就 见效
- Loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.
- 药 吃 下去 , 还 没见 效验
- uống thuốc rồi nhưng vẫn chưa thấy kết quả.
- 而 这种 促销 活动 , 往往 都 是 一针见血 , 很 有 实效
- Và các chương trình khuyến mãi này thường nhanh chóng và hiệu quả.
- 现在 种 的 树 , 要 过 几年 方始 见 效益
- cây trồng bây giờ, qua mấy năm nữa mới thấy được hiệu quả kinh tế.
- 因此 有效 对付 这些 常见病 就是 我们 最 迫切需要 解决 的 问题
- Vì vậy, vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta cần giải quyết là cách hiệu quả để đối phó với những bệnh thông thường này.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
见›