- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
- Pinyin:
Yá
- Âm hán việt:
Gia
Nha
- Nét bút:丨フ一丨一丶一フ丨ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫牙
- Thương hiệt:LIMVH (中戈一女竹)
- Bảng mã:U+869C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蚜
Ý nghĩa của từ 蚜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蚜 (Gia, Nha). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶一フ丨ノ). Ý nghĩa là: Tức “nha trùng” 蚜蟲 một giống sâu ăn lá cây. Từ ghép với 蚜 : 棉蚜蟲 Rệp bông. Cg. 膩蟲 [nìchóng]., Còn gọi là “nị trùng” 膩蟲. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蚜蟲nha trùng [yáchóng] Loài rệp (hút nhựa cây – Aphis)
- 棉蚜蟲 Rệp bông. Cg. 膩蟲 [nìchóng].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tức “nha trùng” 蚜蟲 một giống sâu ăn lá cây
- Còn gọi là “nị trùng” 膩蟲.