卓有成效 zhuóyǒuchéngxiào

Từ hán việt: 【trác hữu thành hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卓有成效" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác hữu thành hiệu). Ý nghĩa là: có hiệu quả rõ ràng; có thành tích tuyệt vời. Ví dụ : - 。 Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卓有成效 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卓有成效 khi là Thành ngữ

có hiệu quả rõ ràng; có thành tích tuyệt vời

成绩、效果显著

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì de 措施 cuòshī 卓有成效 zhuóyǒuchéngxiào

    - Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓有成效

  • - yǒu 稳定 wěndìng de 成绩 chéngjì

    - Cô ấy có thành tích ổn định.

  • - 有把握 yǒubǎwò 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn

  • - 已有 yǐyǒu 成例 chénglì

    - đã có tiền lệ.

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

  • - yǒu le 成绩 chéngjì yào 防止 fángzhǐ 滋长 zīzhǎng 骄傲自满 jiāoàozìmǎn de 情绪 qíngxù

    - đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.

  • - 原本 yuánběn shì yǒu yóu 八名 bāmíng 教师 jiàoshī 组成 zǔchéng de 工作组 gōngzuòzǔ

    - Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên

  • - 月票 yuèpiào 当月 dàngyuè 有效 yǒuxiào

    - vé tháng chỉ có giá trị trong tháng đó.

  • - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • - 没有 méiyǒu 成功 chénggōng de 把握 bǎwò

    - Tôi không có niềm tin thành công.

  • - duì 成功 chénggōng 没有 méiyǒu zhǔn 把握 bǎwò

    - Anh ấy không chắc chắn về sự thành công.

  • - 有把握 yǒubǎwò 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù

    - Tôi có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ này.

  • - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • - 我们 wǒmen 辅导班 fǔdǎobān yào zuò de 就是 jiùshì ràng 你们 nǐmen de 孩子 háizi zài 学习 xuéxí shàng yǒu 事半功倍 shìbàngōngbèi de 成效 chéngxiào

    - Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.

  • - de 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ hěn yǒu 成效 chéngxiào

    - Phương pháp giảng dạy của cô ấy rất hiệu quả.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 消灭 xiāomiè mián 蚜虫 yáchóng hěn yǒu 成效 chéngxiào

    - Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.

  • - duì 这项 zhèxiàng 计划 jìhuà de 成效 chéngxiào 有点儿 yǒudiǎner 怀疑 huáiyí

    - Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.

  • - 他们 tāmen 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì de 措施 cuòshī 卓有成效 zhuóyǒuchéngxiào

    - Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卓有成效

Hình ảnh minh họa cho từ 卓有成效

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓有成效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa