弱点 ruòdiǎn

Từ hán việt: 【nhược điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弱点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhược điểm). Ý nghĩa là: nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém; thóp. Ví dụ : - 。 Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.. - 。 Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.. - 。 Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弱点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弱点 khi là Danh từ

nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém; thóp

不健全的地方;力量薄弱的地方

Ví dụ:
  • - de 弱点 ruòdiǎn shì 容易 róngyì 生气 shēngqì

    - Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 弱点 ruòdiǎn

    - Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.

  • - de 弱点 ruòdiǎn 在于 zàiyú 缺乏自信 quēfázìxìn

    - Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弱点

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Thêm ca thêm giờ.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 斯穆 sīmù 森给 sēngěi 增加 zēngjiā le 一个 yígè 百分点 bǎifēndiǎn

    - Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.

  • - zhè rén 有点 yǒudiǎn

    - Người này hơi thô lỗ.

  • - 致命 zhìmìng de 弱点 ruòdiǎn

    - nhược điểm chết người.

  • - zhè 本书 běnshū de 论点 lùndiǎn 有些 yǒuxiē 薄弱 bóruò

    - Các luận điểm trong cuốn sách này hơi yếu kém.

  • - de 体质 tǐzhì 有点 yǒudiǎn 虚弱 xūruò

    - Thể chất của tôi có chút yếu.

  • - de 弱点 ruòdiǎn 在于 zàiyú 缺乏自信 quēfázìxìn

    - Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

  • - de 弱点 ruòdiǎn shì 容易 róngyì 生气 shēngqì

    - Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 弱点 ruòdiǎn

    - Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.

  • - ràng 我们 wǒmen 自己 zìjǐ 享受 xiǎngshòu 承认 chéngrèn 人类 rénlèi de 弱点 ruòdiǎn de 快乐 kuàilè shì 一大 yīdà 慰藉 wèijiè

    - Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.

  • - de 工作 gōngzuò 一点 yìdiǎn 不错 bùcuò

    - Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弱点

Hình ảnh minh họa cho từ 弱点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弱点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa