瑕玷 xiá diàn

Từ hán việt: 【hà điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瑕玷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà điếm). Ý nghĩa là: khuyết điểm; vết nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瑕玷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瑕玷 khi là Danh từ

khuyết điểm; vết nhỏ

污点;毛病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑕玷

  • - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng yǒu 安全 ānquán 瑕疵 xiácī

    - Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.

  • - 珍珠 zhēnzhū yǒu xiá shì měi

    - Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.

  • - 白圭 báiguī zhī diàn

    - tì vết trên mặt ngọc khuê

  • - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • - 白璧微瑕 báibìwēixiá

    - ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.

  • - 这片 zhèpiàn xuě 素白 sùbái 无瑕 wúxiá

    - Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.

  • - 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn

    - có khuyết điểm cũng có ưu điểm

  • - 左膝 zuǒxī 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Đầu gối trái hoàn hảo.

  • - 画作 huàzuò yǒu 些许 xiēxǔ 瑕疵 xiácī

    - Bức tranh có chút khuyết điểm.

  • - xīn 衣服 yīfú shàng yǒu 瑕疵 xiácī

    - Có những sai sót trong bộ quần áo mới.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 瑕疵 xiácī

    - Kế hoạch này có lỗ hổng.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn yǒu 瑕疵 xiácī

    - Sản phẩm này còn thiếu sót.

  • - 玉上 yùshàng 瑕疵 xiácī 难掩 nányǎn 其美 qíměi

    - Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.

  • - 这件 zhèjiàn 事有 shìyǒu 一点 yìdiǎn 瑕疵 xiácī

    - Công việc này có chút khuyết điểm.

  • - 我们 wǒmen yào 仔细检查 zǐxìjiǎnchá 瑕疵 xiácī

    - Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.

  • - 这块 zhèkuài 玉有 yùyǒu 一点 yìdiǎn 瑕疵 xiácī

    - Mảnh ngọc này có một số sai sót.

  • - de 计划 jìhuà yǒu 些许 xiēxǔ 瑕疵 xiácī

    - Kế hoạch của anh ấy có một vài khuyết điểm.

  • - 遮瑕膏 zhēxiágāo 基本上 jīběnshang dōu 遮住 zhēzhù le

    - Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.

  • - 玷污 diànwū 名声 míngshēng

    - bôi nhọ thanh danh

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瑕玷

Hình ảnh minh họa cho từ 瑕玷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑕玷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Diān , Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一一丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYR (一土卜口)
    • Bảng mã:U+73B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRYE (一土口卜水)
    • Bảng mã:U+7455
    • Tần suất sử dụng:Trung bình