坏处 huàichu

Từ hán việt: 【hoại xứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坏处" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoại xứ). Ý nghĩa là: điều xấu; nhược điểm; chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại; sự thiệt hại; mối tổn thất. Ví dụ : - 。 Hút thuốc có nhiều điều có hại.. - 。 Ăn quá nhiều đường có hại.. - ? Loại đồ uống này không có hại sao?

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坏处 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坏处 khi là Danh từ

điều xấu; nhược điểm; chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại; sự thiệt hại; mối tổn thất

(对人或事)有害的方面

Ví dụ:
  • - 吸烟 xīyān yǒu 很多 hěnduō 坏处 huàichù

    - Hút thuốc có nhiều điều có hại.

  • - chī tài 多糖 duōtáng yǒu 坏处 huàichù

    - Ăn quá nhiều đường có hại.

  • - 这种 zhèzhǒng 饮料 yǐnliào 没有 méiyǒu 坏处 huàichù ma

    - Loại đồ uống này không có hại sao?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏处

  • - de 心情 xīnqíng 偶尔 ǒuěr hǎo 偶尔 ǒuěr huài

    - Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.

  • - zài 战后 zhànhòu de 波斯尼亚 bōsīníyà 随处可见 suíchùkějiàn

    - Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh

  • - 胶带 jiāodài 已经 yǐjīng huài le

    - dải băng đã hỏng rồi.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 妹妹 mèimei 老是 lǎoshi 弄坏 nònghuài 玩具 wánjù

    - Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 卡斯特罗 kǎsītèluó shì 坏人 huàirén

    - Castro là một kẻ xấu.

  • - chī tài 多糖 duōtáng yǒu 坏处 huàichù

    - Ăn quá nhiều đường có hại.

  • - 面对 miànduì 疫情 yìqíng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn méi 坏处 huàichù

    - dịch bệnh này, cẩn thận một chút chẳng có gì là không tốt cả

  • - 来自 láizì 大家庭 dàjiātíng 既有 jìyǒu 好处 hǎochù yǒu 坏处 huàichù

    - Xuất thân từ một gia đình lớn đều có những ưu và nhược điểm.

  • - 多学 duōxué 知识 zhīshí 只有 zhǐyǒu 好处 hǎochù 没有 méiyǒu 坏处 huàichù

    - Việc học thêm kiến ​​thức chỉ có điểm tốt chứ không xấu.

  • - 抽烟 chōuyān yǒu 很多 hěnduō 坏处 huàichù

    - Hút thuốc có rất nhiều tác hại.

  • - 这种 zhèzhǒng 饮料 yǐnliào 没有 méiyǒu 坏处 huàichù ma

    - Loại đồ uống này không có hại sao?

  • - 吸烟 xīyān yǒu 很多 hěnduō 坏处 huàichù

    - Hút thuốc có nhiều điều có hại.

  • - 您老 nínlǎo 是从 shìcóng 坏处 huàichù kàn 问题 wèntí

    - Bạn luôn là nhìn vào điều xấu mà nhìn nhận vấn đề.

  • - 这么 zhème zuò 一点 yìdiǎn 坏处 huàichù 没有 méiyǒu

    - Làm như thế không chỗ nào hỏng cả.

  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 日渐 rìjiàn 缺失 quēshī 如果 rúguǒ 及时处理 jíshíchǔlǐ kuài yǒu 一天 yìtiān bèi 坏掉 huàidiào

    - Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi

  • - 电灯 diàndēng 弄坏了 nònghuàile

    - Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坏处

Hình ảnh minh họa cho từ 坏处

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坏处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Huài , Péi , Pī
    • Âm hán việt: Bôi , Bùi , Hoài , Hoại , Khôi , Nhưỡng , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMF (土一火)
    • Bảng mã:U+574F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao