Đọc nhanh: 瑕疵 (hà tì). Ý nghĩa là: sai sót; khuyết điểm; lỗi, lỗ hở; thiếu sót; lỗ hổng. Ví dụ : - 这块玉有一点瑕疵。 Mảnh ngọc này có một số sai sót.. - 新衣服上有瑕疵。 Có những sai sót trong bộ quần áo mới.. - 画作有些许瑕疵。 Bức tranh có chút khuyết điểm.
Ý nghĩa của 瑕疵 khi là Danh từ
✪ sai sót; khuyết điểm; lỗi
微小的缺点
- 这块 玉有 一点 瑕疵
- Mảnh ngọc này có một số sai sót.
- 新 衣服 上 有 瑕疵
- Có những sai sót trong bộ quần áo mới.
- 画作 有 些许 瑕疵
- Bức tranh có chút khuyết điểm.
- 我们 要 仔细检查 瑕疵
- Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ lỗ hở; thiếu sót; lỗ hổng
漏洞
- 这个 计划 有 瑕疵
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 我们 需要 修补 这些 瑕疵
- Chúng ta cần sửa chữa những thiếu sót này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑕疵
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 左膝 完美无瑕
- Đầu gối trái hoàn hảo.
- 画作 有 些许 瑕疵
- Bức tranh có chút khuyết điểm.
- 新 衣服 上 有 瑕疵
- Có những sai sót trong bộ quần áo mới.
- 这个 计划 有 瑕疵
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- 这个 产品 有 瑕疵
- Sản phẩm này còn thiếu sót.
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 这件 事有 一点 瑕疵
- Công việc này có chút khuyết điểm.
- 我们 要 仔细检查 瑕疵
- Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.
- 这块 玉有 一点 瑕疵
- Mảnh ngọc này có một số sai sót.
- 他 的 计划 有 些许 瑕疵
- Kế hoạch của anh ấy có một vài khuyết điểm.
- 我们 需要 修补 这些 瑕疵
- Chúng ta cần sửa chữa những thiếu sót này.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 我们 的 良善 面中 也 有 瑕疵
- Có một số điều tốt trong điều tồi tệ nhất của chúng ta
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑕疵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑕疵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑕›
疵›
chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo)vết nhơ (ví với việc nhơ nhuốc)
Chỗ Thiếu Hụt, Thiếu Xót
Điểm Xấu, Có Hại
Điểm Yếu
khuyết điểm; vết nhỏ
Khuyết Điểm, Nhược Điểm, Điểm Yếu
Khuyết Điểm, Thiếu Sót
Tật Xấu, Lỗi
Sai Lầm (Gây Tổn Thất)
khuyết điểmthiếu sót
nét bút hỏng; mảng vẽ thất bại; câu chữ vụng về