Đọc nhanh: 缺欠 (khuyết khiếm). Ý nghĩa là: khuyết điểm, thiếu sót.
✪ khuyết điểm
缺点
✪ thiếu sót
缺少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺欠
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 打哈欠
- ngáp
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 缺德事
- việc làm thiếu đạo đức.
- 欠情
- Mắc nợ tình.
- 因 病 缺勤
- nghỉ làm vì bị bệnh.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 全数 还清 , 并 无下 欠
- toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
- 是 我 行事 欠妥
- Điều đó không phù hợp với tôi
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 没有 什么 欠缺
- không thiếu sót gì.
- 经验 还 欠缺 , 但是 热情 很 高
- còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
- 这个 商品 很 稀缺 , 很难 买 到
- Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缺欠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺欠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欠›
缺›