Đọc nhanh: 好友 (hảo hữu). Ý nghĩa là: bạn thân; bạn tâm giao; bạn chí cốt. Ví dụ : - 可能都比较少玩,要不咱俩加个好友吧 Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi. - 许多小伙伴不知道怎么标记好友 Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè. - 打开通知,好友消息不再漏接 Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
Ý nghĩa của 好友 khi là Danh từ
✪ bạn thân; bạn tâm giao; bạn chí cốt
交情深厚的朋友
- 可能 都 比较 少玩 , 要 不 咱俩 加个 好友 吧
- Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 打开 通知 , 好友 消息 不再 漏接
- Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好友
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 团结 友好
- đoàn kết hữu nghị
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 他 历访 好友
- Anh ấy thăm từng người bạn thân.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 孔 女士 很 友好
- Bà Khổng rất thân thiện.
- 好友 阔别 已 多年
- Bạn tốt phân ly đã nhiều năm.
- 我们 是 多年 的 友好
- Chúng tôi là bạn thân lâu năm.
- 同窗好友
- bạn thân cùng trường.
- 纵 先生 很 友好
- Ông Tổng rất thân thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
好›
hiểu nhau; thân nhaubạn tương tri; tương tri
tri kỷ; tri âm
tri giao; bạn tri kỷ; bạn thân; quen lớnthâm giao
bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
tri âm; bạn tâm giaohiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố
tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao
Thân, Thân Thiết, Thân Mật
Bạn Bè
tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúctâm sự thầm kín; tâm sự riêngdạ
quen thân; thâm giaoquen lớn