Đọc nhanh: 友好区 (hữu hảo khu). Ý nghĩa là: Quận Youhao của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Youhao của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Youhao district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友好区
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 团结 友好
- đoàn kết hữu nghị
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 他 历访 好友
- Anh ấy thăm từng người bạn thân.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 区别 好坏
- phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
- 要 区分 好坏
- Phải phân biệt tốt xấu.
- 孔 女士 很 友好
- Bà Khổng rất thân thiện.
- 好友 阔别 已 多年
- Bạn tốt phân ly đã nhiều năm.
- 这片 区域 的 居民 很 友好
- Cư dân khu vực này rất thân thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友好区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友好区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
友›
好›