Đọc nhanh: 心腹 (tâm phúc). Ý nghĩa là: tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúc, tâm sự thầm kín; tâm sự riêng, dạ. Ví dụ : - 心腹话。 lời gan ruột; lời tâm huyết.. - 心腹事。 việc thầm kín
✪ tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúc
指亲信的 (人)
✪ tâm sự thầm kín; tâm sự riêng
藏在心里轻易不对人说的
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 心腹 事
- việc thầm kín
✪ dạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 我 腹心 有 主意
- Tôi có ý tưởng trong lòng.
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
腹›
hiểu nhau; thân nhaubạn tương tri; tương tri
Bạn Thân, Bạn Tâm Giao, Bạn Chí Cốt
tri kỷ; tri âm
tri giao; bạn tri kỷ; bạn thân; quen lớnthâm giao
thân tín; cẩn tínngười thân tín; người thân cậnchân tay
bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
tri âm; bạn tâm giaohiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố
tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao
Thân, Thân Thiết, Thân Mật