Đọc nhanh: 密友 (mật hữu). Ý nghĩa là: bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố. Ví dụ : - 在晚会上,他和他的密友亲密交谈。 Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
Ý nghĩa của 密友 khi là Danh từ
✪ bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố
友谊特别深的朋友
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密友
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 她 是 我 的 密友
- Cô ấy là bạn thân của tôi.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 他们 有着 十分 亲密 近 的 友谊
- Họ có một tình bạn rất thân thiết.
- 他们 是 密切 的 朋友
- Bọn họ là bạn bè thân thiết.
- 她 是 我 亲密 的 朋友
- Cô ấy là người bạn thân thiết của tôi.
- 他们 是 亲密 的 朋友
- Họ là những người bạn thân thiết.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
密›
hiểu nhau; thân nhaubạn tương tri; tương tri
tri kỷ; tri âm
Bạn Thân, Bạn Tâm Giao, Bạn Chí Cốt
tri giao; bạn tri kỷ; bạn thân; quen lớnthâm giao
bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
tri âm; bạn tâm giaohiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao
Thân, Thân Thiết, Thân Mật
tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúctâm sự thầm kín; tâm sự riêngdạ