Đọc nhanh: 知音 (tri âm). Ý nghĩa là: tri âm; bạn tâm giao, hiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc). Ví dụ : - 他是我真正的知音。 Anh ấy là người tri âm thực sự của tôi.. - 我们是很好的知音。 Chúng tôi là những người tri âm rất tốt.. - 知音难觅,珍惜吧。 Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.
Ý nghĩa của 知音 khi là Danh từ
✪ tri âm; bạn tâm giao
指真正了解自己的人
- 他 是 我 真正 的 知音
- Anh ấy là người tri âm thực sự của tôi.
- 我们 是 很 好 的 知音
- Chúng tôi là những người tri âm rất tốt.
- 知音难觅 , 珍惜 吧
- Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 知音 khi là Động từ
✪ hiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
精通音律
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 只有 知音者 可交谈
- Chỉ những ai hiểu âm nhạc mới có thể trò chuyện.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知音
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 知音难觅 , 珍惜 吧
- Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 千金 易得 , 知音难求 为了 我们 的 友谊 , 干杯
- Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 他 不 知道 他 自己 五音不全
- Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị điếc giọng điệu.
- 只有 知音者 可交谈
- Chỉ những ai hiểu âm nhạc mới có thể trò chuyện.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 我们 是 很 好 的 知音
- Chúng tôi là những người tri âm rất tốt.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
- 他 是 我 真正 的 知音
- Anh ấy là người tri âm thực sự của tôi.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
音›