Đọc nhanh: 知友 (tri hữu). Ý nghĩa là: tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao.
Ý nghĩa của 知友 khi là Danh từ
✪ tri kỷ; bạn thân; tri âm; bạn tâm giao
相互了解的朋友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知友
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 知近 的 朋友
- bạn tri kỷ
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 知心朋友
- bạn tri kỷ
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 早 知道 找 女友 这么 难 , 我 就 定 娃娃亲 了 !
- Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi
- 我们 是 老朋友 啦 , 彼此 都 知根知底
- chúng tôi là bạn thân, hiểu nhau rất rõ.
- 千金 易得 , 知音难求 为了 我们 的 友谊 , 干杯
- Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly
- 甚至 他 最 知己 的 朋友 也 劝阻 他 去 寻求 更 高 的 职位
- Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.
- 打开 通知 , 好友 消息 不再 漏接
- Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
- 我们 从小 就是 知友
- Chúng tôi là bạn tri kỷ từ nhỏ.
- 她 是 我 最 知己 的 朋友
- Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
知›
hiểu nhau; thân nhaubạn tương tri; tương tri
tri kỷ; tri âm
Bạn Thân, Bạn Tâm Giao, Bạn Chí Cốt
tri giao; bạn tri kỷ; bạn thân; quen lớnthâm giao
bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
tri âm; bạn tâm giaohiểu; am hiểu; thông thạo (âm nhạc)
bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
bạn thân; bạn chí cốt; bạn nối khố
Thân, Thân Thiết, Thân Mật
tâm phúc; thân tín (người); bạn tâm phúctâm sự thầm kín; tâm sự riêngdạ