Đọc nhanh: 朋友 (bằng hữu). Ý nghĩa là: bạn bè; bạn; bằng hữu; anh em bạn; bạn hữu. Ví dụ : - 您好,亲爱的朋友! Xin chào các bạn thân mến của tôi!. - 我有很多朋友。 Tôi có rất nhiều bạn.. - 他是我的好朋友。 Anh ấy là bạn tốt của tôi.
Ý nghĩa của 朋友 khi là Danh từ
✪ bạn bè; bạn; bằng hữu; anh em bạn; bạn hữu
彼此有交情的人
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 我 有 很多 朋友
- Tôi có rất nhiều bạn.
- 他 是 我 的 好 朋友
- Anh ấy là bạn tốt của tôi.
- 我们 在 朋友家 聚会
- Chúng tôi gặp nhau ở nhà một người bạn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 朋友
✪ Động từ (是、当、做、成... ...) + 朋友
là/ làm/ thành + bạn bè
- 周末 我 约 了 几个 朋友 去 爬山
- Cuối tuần này tôi đã hẹn với một vài người bạn đi leo núi.
- 见 朋友
- Gặp bạn bè.
✪ Định ngữ (好、老、小、新、普通) (+的) + 朋友
- 我们 只是 普通 朋友
- Chúng tôi chỉ là bạn bè bình thường thôi.
- 我们 是 好 朋友
- Chúng tôi là những người bạn tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 朋友 的 建议 启迪 了 我
- Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 她 诚恳 地 劝告 朋友
- Cô ấy chân thành khuyên nhủ bạn bè.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 在 朋友 的 劝说 下 , 她 放弃 了
- Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朋友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朋友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
朋›