部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đấu (鬥) Đậu (豆) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 鬪
鬥
鬭
鬪 là gì? 鬪 (đấu). Bộ đấu 鬥 (+10 nét). Tổng 20 nét but (一一丨一丨一一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: tranh đấu. Chi tiết hơn...