• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:đấu 鬥 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Đấu (鬥) Đậu (豆) Thốn (寸)

  • Pinyin: Dòu
  • Âm hán việt: Đấu
  • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
  • Hình thái:⿵鬥⿰豆寸
  • Thương hiệt:LNMTI (中弓一廿戈)
  • Bảng mã:U+9B2A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬪

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鬪 theo âm hán việt

鬪 là gì? (đấu). Bộ đấu (+10 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: tranh đấu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tranh đấu

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ đấu .

Từ ghép với 鬪