Các biến thể (Dị thể) của 覬
觊
覬 là gì? 覬 (Kí, Ký). Bộ Kiến 見 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丨フ丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: Mong mỏi, trông chờ. Từ ghép với 覬 : 覬覦世界霸 權 Mong đòi bá quyền thế giới, 覬覦他人財產 Thèm muốn tài sản của người khác. Chi tiết hơn...