• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:Cổ 鼓 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Cổ (鼓) Bát (癶) Đậu (豆)

  • Pinyin: Tēng
  • Âm hán việt: Thăng
  • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱鼓登
  • Thương hiệt:GENOT (土水弓人廿)
  • Bảng mã:U+9F1F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼟

  • Cách viết khác

    𣫤

Ý nghĩa của từ 鼟 theo âm hán việt

鼟 là gì? (Thăng). Bộ Cổ (+12 nét). Tổng 25 nét but (ノノ). Từ ghép với : Tiếng trống thùng thùng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng trống thùng thùng

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) Thùng thùng

- Tiếng trống thùng thùng.

Từ ghép với 鼟