• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Bát (癶) Đậu (豆)

  • Pinyin: Dēng , Dèng
  • Âm hán việt: Đặng
  • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰石登
  • Thương hiệt:MRNOT (一口弓人廿)
  • Bảng mã:U+78F4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 磴

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 磴 theo âm hán việt

磴 là gì? (đặng). Bộ Thạch (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Bậc đá. Từ ghép với : “nham đặng” bậc đá trên núi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: nham đặng 巖磴)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nham đặng bậc đá, trên núi có bậc đá phẳng có thể lên được.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Bậc (thang)

- Ông ta chậm rãi bước lên từng bậc một cách mệt nhọc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bậc đá

- “nham đặng” bậc đá trên núi.

Từ ghép với 磴